New
Xe Ben Dongfeng Hoàng Huy Tải Tự Đổ Thùng 6 Khối
- Nhãn hiệu : DONGFENG
- Trọng lượng bản thân : 7855 kG
- Tải trọng cho phép : 7450 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15500 kG
- Kích thước xe : 6980 x 2500 x 2910 mm
- Kích thước lòng thùng : — x — x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 11.00 R20 /11.00 R20
New
Xe Ben Fuso Fighter 16 Tải Tự Đổ Thùng 7 Khối
- Nhãn hiệu : FUSO FIGHTER
- Trọng lượng bản thân : 6855 kG
- Tải trọng cho phép : 8400 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15450 kG
- Kích thước xe : 6760 x 2470 x 2900 mm
- Kích thước lòng thùng : — x — x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 – 20 /10.00 – 20
New
Xe Ben Hino FG8JJSB Tải Tự Đổ 9.4 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 6855 kG
- Tải trọng cho phép : 8050 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kG
- Kích thước xe : 6780 x 2440 x 2800 mm
- Kích thước lòng thùng : 4180/4110 x 2080/1900 x 760/640 mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 – R20 /10.00 – R20
New
Xe Ben Hino Wu342L Tải Tự Đổ 4.5 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 3655 kG
- Tải trọng cho phép : 4400 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 8250 kG
- Kích thước xe : 5700 x 1990 x 2285 mm
- Kích thước lòng thùng : 3400 x 1860 x 500/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Ben Tự Đổ Hino FC9JESW 6.4 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 4405 kG
- Tải trọng cho phép : 5800 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 10400 kG
- Kích thước xe : 5675 x 2275 x 2520 mm
- Kích thước lòng thùng : — x — x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 8.25 – 16 /8.25 – 16
New
Xe Ben Veam VB350 Tải Trọng 3500Kg
- Nhãn hiệu : VEAM
- Trọng lượng bản thân : 3350 kG
- Tải trọng cho phép : 3490 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 6970 kG
- Kích thước xe : 5225 x 1940 x 2560 mm
- Kích thước lòng thùng : 3200 x 1760 x 515/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Chở Bùn Hyundai HD270
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Trọng lượng bản thân : 16060 kG
- Tải trọng cho phép : 7810 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 24000 kG
- Kích thước xe : 7825 x 2500 x 3430 mm
- Kích thước lòng thùng : — x — x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 12R22.5 /12R22.5
New
Xe Chở Ép Rác 22 Khối Hyundai HD260 | Xe Chở Rác Hàn Quốc
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Trọng lượng bản thân : 14520 kG
- Tải trọng cho phép : 9350 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 24000 kG
- Kích thước xe : mm
- Kích thước lòng thùng : mm
- Lốp Trước/sau :
New
Xe Chở Rác 6 Khối Hino Wu342L | Xe Ép Rác Hino Giá Rẻ
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 3915 kG
- Tải trọng cho phép : 3390 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 7500 kG
- Kích thước xe : mm
- Kích thước lòng thùng : mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Tải Ben Hino Wu342L 3.5 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 3515 kG
- Tải trọng cho phép : 3490 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 7200 kG
- Kích thước xe : 5520 x 1945 x 2230 mm
- Kích thước lòng thùng : 3200 x 1730 x 450/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Tải Fuso Fighter 16 Chở Thức Ăn Gia Súc 15 Khối
- Nhãn hiệu : FUSO
- Trọng lượng bản thân : 7505 kG
- Tải trọng cho phép : 6850 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 14550 kG
- Kích thước xe : 7945 x 2470 x 3370 mm
- Kích thước lòng thùng : 5100 x 2270 x 1770/800 mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 R20 /10.00 R20
New
Xe Tải Hino Cứu Hộ Giao Thông Xzu730L (Chở xe, kéo xe)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 4655 kG
- Tải trọng cho phép : 3100 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 7950 kG
- Kích thước xe : 8070 x 2190 x 2550 mm
- Kích thước lòng thùng : 5670 x 2090 x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Tải Hino FC9JESW Phun Nước Rửa Đường Bồn 6 Khối
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 4205 kG
- Tải trọng cho phép : 6000 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 10400 kG
- Kích thước xe : 6140 x 2275 x 2470 mm
- Kích thước lòng thùng : 3400 x 2150 x 1080/— mm
- Lốp Trước/sau : 8.25 – 16 /8.25 – 16
New
Xe Tải Hino FG8JJSB Chữa Cháy Cứu Hỏa Bồn 7 Khối
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 7370 kG
- Tải trọng cho phép : 7000 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 14565 kG
- Kích thước xe : 7770 x 2465 x 2950 mm
- Kích thước lòng thùng : 3800 x 2100 x 1170/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00R20 /10.00R20
New
Xe Tải Hino FG8JPSB Bồn Chở Cám 18 Khối
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 8135 kG
- Tải trọng cho phép : 6770 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kG
- Kích thước xe : 9355 x 2450 x 3850 mm
- Kích thước lòng thùng : 5800 x 2110/—/ x 2090/850 mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 R20 /10.00 R20
New
Xe Tải Hino FG8JPSB Gắn Cẩu Tadano 3 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 7255 kG
- Tải trọng cho phép : 7600 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15050 kG
- Kích thước xe : 9420 x 2500 x 3270 mm
- Kích thước lòng thùng : 6520 x 2340 x 600/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00R20 /10.00R20
New
Xe Tải Hino FG8JPSL Gắn Cẩu Tadano 5 Tấn Có Rổ Nâng
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 8955 kG
- Tải trọng cho phép : 5950 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kG
- Kích thước xe : 10915 x 2500 x 3600 mm
- Kích thước lòng thùng : 7620 x 2340 x 600/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 R20 /10.00 R20
New
Xe Tải Hino FG8JPSL Gắn Cẩu Unic 3 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 7855 kG
- Tải trọng cho phép : 7050 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kG
- Kích thước xe : 10950 x 2500 x 3230 mm
- Kích thước lòng thùng : 8060 x 2350 x 600/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 R20 /10.00 R20
New
Xe Tải Hino Gắn Cẩu Tadano 3 Tấn (Xzu720l)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 4505 kG
- Tải trọng cho phép : 2800 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 7500 kG
- Kích thước xe : 6985 x 2190 x 3050 mm
- Kích thước lòng thùng : 4450 x 2030 x 500/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Tải Hino Gắn Cẩu Unic 5 Tấn (FG8JPSB)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 8155 kG
- Tải trọng cho phép : 6750 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kG
- Kích thước xe : 9580 x 2500 x 3520 mm
- Kích thước lòng thùng : 6590 x 2350 x 600/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 R20 /10.00 R20
New
Xe Tải Hino Wu342L Chở Xăng Dầu Bồn 6 Khối
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 3615 kG
- Tải trọng cho phép : 4440 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 8250 kG
- Kích thước xe : 5920 x 1960 x 2900 mm
- Kích thước lòng thùng : 3540 x 1810 x 1210/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Tải Hyundai HD210 Chở Xe Máy Chuyên Dùng
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Trọng lượng bản thân : 7605 kG
- Tải trọng cho phép : 12650 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 20450 kG
- Kích thước xe : 9720 x 2480 x 2700 mm
- Kích thước lòng thùng : 7000 x 2480 x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 245/70 R19.5 /245/70 R19.5
New
Xe Tải Hyundai HD210 Gắn Cẩu Soosan 6 Tấn
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Trọng lượng bản thân : 9110 kG
- Tải trọng cho phép : 11095 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 20400 kG
- Kích thước xe : 9750 x 2450 x 3320 mm
- Kích thước lòng thùng : 6560 x 2320 x 440/— mm
- Lốp Trước/sau : 245/70 R19.5 /245/70 R19.5
New
Xe Tải Hyundai HD210 Gắn Cẩu Unic 5 Tấn
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Trọng lượng bản thân : 8405 kG
- Tải trọng cho phép : 11850 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 20450 kG
- Kích thước xe : 9420 x 2440 x 3400 mm
- Kích thước lòng thùng : 6350 x 2300 x 580/— mm
- Lốp Trước/sau : 245/70 R19.5 /245/70 R19.5
New
Xe Tải Hyundai HD320 Gắn Cẩu ATOM 12 Tấn
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Trọng lượng bản thân : 17970 kG
- Tải trọng cho phép : 11900 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 30000 kG
- Kích thước xe : 12200 x 2500 x 4000 mm
- Kích thước lòng thùng : 8100 x 2350 x 610/— mm
- Lốp Trước/sau : 12R22.5 /12R22.5
New
Xe Tải Hyundai HD360 Chở Xăng Dầu 26 khối
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Trọng lượng bản thân : 14630 kG
- Tải trọng cho phép : 19240 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 34000 kG
- Kích thước xe : 12200 x 2500 x 3590 mm
- Kích thước lòng thùng : 8530 x 2390 x 1650/— mm
- Lốp Trước/sau : 12R22.5 /12R22.5
New
Xe Tải Isuzu 1.9 Tấn Chở Gia Cầm (QKR55H)
- Nhãn hiệu : ISUZU
- Trọng lượng bản thân : 3005 kG
- Tải trọng cho phép : 1500 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 4700 kG
- Kích thước xe : 6120 x 1860 x 2820 mm
- Kích thước lòng thùng : 4260 x 1740 x 1850/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.00 – 15 /7.00 – 15
New
Xe Tải Isuzu 3.95 Tấn Chở Mô Tô, Xe Máy (NPR85K)
- Nhãn hiệu : ISUZU
- Trọng lượng bản thân : 4105 kG
- Tải trọng cho phép : 2700 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 7000 kG
- Kích thước xe : 6930 x 2240 x 3500 mm
- Kích thước lòng thùng : 5070 x 2080 x 2500/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16