Xe Tải Hino Cứu Hộ Giao Thông Xzu730L (Chở xe, kéo xe)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 4655 kG
- Tải trọng cho phép : 3100 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 7950 kG
- Kích thước xe : 8070 x 2190 x 2550 mm
- Kích thước lòng thùng : 5670 x 2090 x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
kG |
|
- Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Đánh Giá
Không có nhận xét nào.