New
Xe Ben Hino FG8JJSB Tải Tự Đổ 9.4 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 6855 kG
- Tải trọng cho phép : 8050 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kG
- Kích thước xe : 6780 x 2440 x 2800 mm
- Kích thước lòng thùng : 4180/4110 x 2080/1900 x 760/640 mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 – R20 /10.00 – R20
New
Xe Cứu Hộ Giao Thông Hino Xzu730L ( Chở Xe, Kéo Xe)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 4355 kG
- Tải trọng cho phép : 3850 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 24000 kG
- Kích thước xe : 7845 x 2190 x 2795 mm
- Kích thước lòng thùng : 5840 x 2170 x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Tải Hino Chở Xăng Dầu Bồn 20 Khối (FL8JTSA)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 9375 kG
- Tải trọng cho phép : 14430 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 24000 kG
- Kích thước xe : 9700 x 2500 x 3500 mm
- Kích thước lòng thùng : 6870 x 2380 x 1580/— mm
- Lốp Trước/sau : 11.00 R20 /11.00 R20
New
Xe Tải Hino Cứu Hộ Giao Thông Xzu730L (Chở xe, kéo xe)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 4655 kG
- Tải trọng cho phép : 3100 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 7950 kG
- Kích thước xe : 8070 x 2190 x 2550 mm
- Kích thước lòng thùng : 5670 x 2090 x —/— mm
- Lốp Trước/sau : 7.50 – 16 /7.50 – 16
New
Xe Tải Hino FG8JPSB Gắn Cẩu Tadano 3 Tấn
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 7255 kG
- Tải trọng cho phép : 7600 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15050 kG
- Kích thước xe : 9420 x 2500 x 3270 mm
- Kích thước lòng thùng : 6520 x 2340 x 600/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00R20 /10.00R20
New
Xe Tải Hino Gắn Cẩu Unic 5 Tấn (FG8JPSB)
- Nhãn hiệu : HINO
- Trọng lượng bản thân : 8155 kG
- Tải trọng cho phép : 6750 kG
- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kG
- Kích thước xe : 9580 x 2500 x 3520 mm
- Kích thước lòng thùng : 6590 x 2350 x 600/— mm
- Lốp Trước/sau : 10.00 R20 /10.00 R20